EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
life-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
life-table
life-table /'laif,teibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản thống kê tuổi thọ trung bình
← Xem thêm từ life-support
Xem thêm từ life-threatening →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
if
l
li
life
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…