EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
life-support
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
life-support
life-support
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
duy trì sự sống
← Xem thêm từ life-style
Xem thêm từ life-table →
Từ vựng liên quan
if
l
li
life
or
ort
po
port
pp
sup
support
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…