EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lieder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lieder
lieder /li:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều lieder /'li:də/
bài ca, bài thơ (Đức)
← Xem thêm từ lied
Xem thêm từ lief →
Từ vựng liên quan
er
l
li
lie
lied
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…