ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lichen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lichen


lichen /'li:tʃi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa y
  (y học) bệnh liken

Các câu ví dụ:

1. 'Catastrophic die-offs' The ice prevents reindeer from getting to the lichen which comprises the bulk of their winter diet and for which they usually forage in the snow.


Xem tất cả câu ví dụ về lichen /'li:tʃi:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…