EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lichees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lichees
lichee /'li:tʃi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả vải
cây vải
← Xem thêm từ lichee
Xem thêm từ lichen →
Từ vựng liên quan
ch
he
ic
l
li
lich
lichee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…