EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
licentiously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
licentiously
licentiously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
phóng túng, bừa bãi
← Xem thêm từ licentious
Xem thêm từ licentiousness →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centi
en
ent
ic
ice
iou
l
li
lice
licentious
nt
ou
sl
sly
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…