ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ licentious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng licentious


licentious /lai'senʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phóng túng, bừa bâi; dâm loạn
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…