EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
licentious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
licentious
licentious /lai'senʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp
← Xem thêm từ licentiateship
Xem thêm từ licentiously →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centi
en
ent
ic
ice
iou
l
li
lice
nt
ou
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…