EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
licensors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
licensors
licensor /'laisənsə/ (licensor) /'laisənsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký
← Xem thêm từ licensor
Xem thêm từ licentiate →
Từ vựng liên quan
ce
censor
censors
en
ens
ic
ice
l
li
lice
licensor
or
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…