ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liberalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liberalizing


liberalize /'libərəlaiz/ (liberalise) /'libərəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở rộng tự do; làm cho có tự do

Các câu ví dụ:

1. Sessions -- who has made fighting drug trafficking a key Justice Department policy since taking office a year ago as part of President Donald Trump's administration -- has been a vocal opponent of liberalizing marijuana laws.

Nghĩa của câu:

Sessions - người đã đưa việc chống buôn bán ma túy trở thành chính sách quan trọng của Bộ Tư pháp kể từ khi nhậm chức một năm trước với tư cách là một bộ phận của chính quyền Tổng thống Donald Trump - đã là một người phản đối mạnh mẽ việc tự do hóa luật cần sa.


Xem tất cả câu ví dụ về liberalize /'libərəlaiz/ (liberalise) /'libərəlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…