ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liberalizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liberalizes


liberalize /'libərəlaiz/ (liberalise) /'libərəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở rộng tự do; làm cho có tự do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…