ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ libational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng libational


libational /lai'beiʃənl/ (libationary) /lai'beiʃnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…