EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
libation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
libation
libation /lai'beiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu
(hàng hải) sự uống rượu
← Xem thêm từ lib
Xem thêm từ libational →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
iba
ion
l
li
lib
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…