ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lexical meaning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lexical meaning


lexical meaning /'leksikəl'mi:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghĩa từ vựng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…