EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lexical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lexical
lexical /'leksikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) từ vựng học
← Xem thêm từ lexeme
Xem thêm từ lexical meaning →
Từ vựng liên quan
cal
ex
ic
l
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…