ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ levy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng levy


levy /'levi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thu (thuế); tiền thuế thu được
  sự tuyển quân; số quân tuyển được
levy in mass → (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)

ngoại động từ


  thu (thuế)
  tuyển (quân)
to levy an army; to levy troops → tuyển quân
  (pháp lý) đánh (thuế)
to levy a tax on... → đánh thuế vào
'expamle'>to levy war upon (against)
  tập trung binh lực để khai chiến
=to levy balckmail → tống tiền hăm doạ để lấy tiền

@levy
  (toán kinh tế) thu thuế

Các câu ví dụ:

1. The proposal, which goes into effect in 2019, would levy a 10% excise tax on various beverages, including sugary drinks, if passed.


2.   Traditional taxi companies have been lobbying the government for a lower VAT levy to allow them to compete with cab-hailing apps.


Xem tất cả câu ví dụ về levy /'levi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…