Câu ví dụ:
Traditional taxi companies have been lobbying the government for a lower VAT levy to allow them to compete with cab-hailing apps.
Nghĩa của câu:cab
Ý nghĩa
@cab /kæb/
* danh từ
- xe tắc xi; xe ngựa thuê
- (ngành đường sắt) buồng lái
- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
* nội động từ
- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê