ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ levantine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng levantine


levantine /'levəntain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(Levantine)
  cận đông

danh từ

(Levantine)
  người dân cận đông
  lụa cận đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…