EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levanter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levanter
levanter /li'væntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Levanter)
người dân cận đông
gió đông Địa trung hải
danh từ
kẻ thua bạc chạy làng
kẻ trốn n
← Xem thêm từ levanted
Xem thêm từ levantine →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
er
l
lev
leva
levant
nt
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…