EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leucoderma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leucoderma
leucoderma /,lju:kə'də:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh bạch bì
← Xem thêm từ leucocytosis
Xem thêm từ leucoma →
Từ vựng liên quan
co
cod
code
coder
derm
derma
er
ERM
l
leu
ma
od
ode
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…