ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leptotene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leptotene


leptotene

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) sợi mảnh (trong phân bào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…