EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leptospirosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leptospirosis
leptospirosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều leptospiroses
(y học) bệnh trùng xoắn móc câu
← Xem thêm từ leptospiroses
Xem thêm từ leptotene →
Từ vựng liên quan
ep
is
l
os
pi
pt
pto
si
sis
sp
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…