EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lepidopteron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lepidopteron
lepidopteron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons
sâu bọ cánh vảy
← Xem thêm từ lepidopterist
Xem thêm từ lepidopterous →
Từ vựng liên quan
do
dop
ep
er
id
l
on
op
opt
pi
pt
pte
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…