lens /lenz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thấu kính
positive lens → thấu kính hội tụ
negative lens → thấu kính phân kỳ
kính lúp; kính hiển vi
ống kính (máy ảnh)
ngoại động từ
chụp ảnh; quay thành phim
@lens
(vật lí) thấu kinh
converging l. thấu kính hội tụ
diverging l. thấu kính phân kỳ