ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lenses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lenses


lens /lenz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thấu kính
positive lens → thấu kính hội tụ
negative lens → thấu kính phân kỳ
  kính lúp; kính hiển vi
  ống kính (máy ảnh)

ngoại động từ


  chụp ảnh; quay thành phim

@lens
  (vật lí) thấu kinh
  converging l. thấu kính hội tụ
  diverging l. thấu kính phân kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…