EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lensed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lensed
lensed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thấu kính
← Xem thêm từ lens
Xem thêm từ lenses →
Từ vựng liên quan
en
ens
l
lens
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…