EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lemures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lemures
lemures
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
hồn của những người chết không được chôn (bị xua đuổi không cho vào nhà)
← Xem thêm từ lemur
Xem thêm từ lemurs →
Từ vựng liên quan
em
emu
l
lemur
mu
mure
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…