EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lemur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lemur
lemur /'li:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài vượn cáo
← Xem thêm từ lemony
Xem thêm từ lemures →
Từ vựng liên quan
em
emu
l
mu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…