ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lemongrass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lemongrass


lemongrass

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng)

Các câu ví dụ:

1. The snails are then boiled with lemongrass, chili and salt.

Nghĩa của câu:

Sau đó, ốc được luộc với sả, ớt và muối.


2. Sea snails are fried with soy sauce, lemongrass, tamarind sauce, and coconut.


3. Chicken feet marinated in chili, vinegar, lemongrass and kumquat.


Xem tất cả câu ví dụ về lemongrass

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…