EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lemonades
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lemonades
lemonade /,lemə'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước chanh
← Xem thêm từ lemonade
Xem thêm từ lemongrass →
Từ vựng liên quan
AD
ad
des
em
l
lemon
lemonade
mo
mon
monad
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…