EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legatee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legatee
legatee /,legə'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thừa kế
← Xem thêm từ legate
Xem thêm từ legatees →
Từ vựng liên quan
at
ate
ega
gat
gate
l
leg
legate
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…