EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leeching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leeching
leech /li:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cạnh buồm, mép buồm
con đỉa
to stick like a leech
→ dai như đỉa
(nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang
ngoại động từ
cho đỉa hút máu
← Xem thêm từ leeches
Xem thêm từ leechlike →
Từ vựng liên quan
ch
chin
ec
EEC
eec
hi
hin
in
l
lee
leech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…