EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leanings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leanings
leaning /'li:niɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khuynh hướng, thiên hướng
← Xem thêm từ leaning
Xem thêm từ leanness →
Từ vựng liên quan
an
ea
in
l
lea
lean
leaning
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…