EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leakless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leakless
leakless /'li:klis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không rò, không có lỗ h
← Xem thêm từ leaking
Xem thêm từ leaks →
Từ vựng liên quan
ea
l
lea
leak
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…