EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
law-monger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
law-monger
law-monger /'lɔ:,mʌɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy cò, luật sư tồi
← Xem thêm từ law lord
Xem thêm từ Law of demand →
Từ vựng liên quan
er
l
la
law
mo
mon
monger
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…