EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
law lord
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
law lord
law lord
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<chtrị> thượng nghị sự đặc trách công tác pháp luật ở nghị viện
← Xem thêm từ law-hand
Xem thêm từ law-monger →
Từ vựng liên quan
l
la
law
lo
lor
lord
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…