EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lasso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lasso
lasso /'læsou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
ngoại động từ
bắt bằng dây thòng lọng
← Xem thêm từ lassitudes
Xem thêm từ lassoed →
Từ vựng liên quan
as
ass
l
la
lass
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…