ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laryngeals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laryngeals


laryngeal /,lærin'dʤi:əl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thanh quản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…