EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laryngeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laryngeal
laryngeal /,lærin'dʤi:əl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thanh quản
← Xem thêm từ larviform
Xem thêm từ laryngeals →
Từ vựng liên quan
ea
l
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…