EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larvas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larvas
larva /'lɑ:və/ (larvae) /'lɑ:vi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ấu trùng
← Xem thêm từ larval
Xem thêm từ larvicide →
Từ vựng liên quan
as
l
la
lar
larva
rv
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…