ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ larval

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng larval


larval /'lɑ:vəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng
  (y học) giả chứng
larval fever → sốt giả chứng
in the larval stage
  trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…