ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ larkingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng larkingly


larkingly /'lɑ:kiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đùa nghịch, bông đùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…