ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ larking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng larking


lark /lɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((thơ ca) laverock /'lævərək/)
  chim chiền chiện
'expamle'>to rise with the lark
  dậy sớm
if the sky fall we shall catch larks
  nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ

danh từ


  sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
=to have a lark → vui đùa
what a lark → vui nhỉ!, hay nhỉ!

nội động từ


  vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
stop larking about → đừng đùa nghịch nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…