EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
large scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
large scale
large scale /'lɑ:dʤ'skeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
on a large_scale
→ trên quy mô rộng lớn
← Xem thêm từ large-mindedness
Xem thêm từ largely →
Từ vựng liên quan
ale
cal
l
la
lar
large
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…