ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ large-heartedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng large-heartedness


large-heartedness /'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng
  tính nhân từ, tính nhân hậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…