ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lapidary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lapidary


lapidary /'læpidəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đá
  (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
  ngắn gọn (văn phong)

danh từ


  thợ mài, thợ khắc ngọc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…