ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laotians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laotians


laotian

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  adj
  xem lao

Các câu ví dụ:

1. On October 4, Ha Tinh border guards arrested six laotians for transporting 55 kilograms of heroin and meth.


Xem tất cả câu ví dụ về laotian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…