ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laodicean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laodicean


laodicean /,leioudi'siən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…