EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lanolin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lanolin
lanolin /'lænəli:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lanolin mỡ lông cừu
← Xem thêm từ lanner
Xem thêm từ lanoline →
Từ vựng liên quan
an
in
l
la
lan
li
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…