ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landless


landless /'lændlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có ruộng đất
poor and landless peasants → bần cố nông
  mênh mông, không bờ bến (biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…