EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landless
landless /'lændlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có ruộng đất
poor and landless peasants
→ bần cố nông
mênh mông, không bờ bến (biển)
← Xem thêm từ landlady
Xem thêm từ landlessness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
l
la
lan
Land
land
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…