ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landlady

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landlady


landlady /'læn,leidi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà chủ nhà (nhà cho thuê)
  bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
  mụ địa ch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…