EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landlady
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landlady
landlady /'læn,leidi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà chủ nhà (nhà cho thuê)
bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
mụ địa ch
← Xem thêm từ landladies
Xem thêm từ landless →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
l
la
lad
lady
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…