ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lams

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lams


lam /læm/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
to lam [into] somebody → quật ai, đánh ai

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn

Các câu ví dụ:

1. Muangthong, impressed by Lam’s performance in the recent AFF Cup, bought out the remaining one year in his contract withF Hai Phong.


Xem tất cả câu ví dụ về lam /læm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…